Có 2 kết quả:
胸宽 xiōng kuān ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄢ • 胸寬 xiōng kuān ㄒㄩㄥ ㄎㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
width of chest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
width of chest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0